TT | Tên đề tài | Chủ nhiệm đề tài | Thành viên tham gia | GV/CB hướng dẫn | Năm thực hiện |
1 | Hệ thống cảnh báo ngủ gật và mất tập trung trên Ôtô | Phan Hoàng Nam | Phan Hoàng Nam (1800000297)* Dương Lê Tấn Tài (1800000805) |
Trần Quang Huy | 2022-2023 |
2 | Mô hình phân loại cà chua ứng dụng xử lý ảnh và trí tuệ nhân tạo | Lê Ngọc Quốc | Lê Ngọc Quốc (1811545880)* Lý Anh Đô (1811545341) Nguyễn Thịnh Phú (1811546297) |
Trần Quang Huy | 2022-2023 |
3 | Hệ thống tự động phân loại sản phẩm theo barcode | Nguyễn Văn Tấn | Nguyễn Văn Tấn (1811544952)* Nguyễn Văn Hòa (1811544979) Trịnh Tùng Lâm (1811546670) |
Trần Quang Huy | 2022-2023 |
4 | MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN ROBOT DELTA PHÂN LOẠI SẢN PHẨM THEO MÀU SẮC | Nguyễn Thị Huỳnh | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi (1611539125) Phạm Kim Hùng Nguyễn Thanh Toàn |
ThS. Nguyễn Thị Kiều | 2022-2023 |
5 | THIẾT KẾ THI CÔNG HỆ THỐNG THEO DÕI, GIÁM SÁT THIẾT BỊ ĐIỆN | Trần Chí Thiện | Trần Chí Thiện Cao Thành Nguyên |
ThS. Nguyễn Thị Kiều | 2022-2023 |
6 | Phân loại mạch thiếu linh kiện | Võ Thành Đat | Võ Thành Đat ( 1600001947) Nguyễn Đăng Cường ( 1800002756 ) |
ThS. Hoàng Hải Sơn | 2022-2023 |
7 | Thiết kế phân loại và điều khiển cánh tay robot gắp vật | Lâm Quang Hiếu | Lâm Quang Hiếu(1800000562) Nguyễn Khánh Duy(1800005415) |
ThS. Nguyễn Thị Kiều | 2022-2023 |
8 | Thiết kế, thi công mô hình tủ điện ATS | Trần Quang Thuận | Trần Quang Thuận(1511536596) Nguyễn Hồng Bảo(1511542101) |
ThS. Trần Quốc Cường | 2022-2023 |
9 | THIẾT KẾ THI CÔNG MÔ HÌNH PHÂN LOẠI VÀ ĐẾM SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM | Nguyễn Trùng Dương | Nguyễn Trùng Dương (1811544556) Lê Văn Duy(1800006265) Đỗ Minh Quân(1811546614) |
ThS. Nguyễn Thị Kiều | 2022-2023 |
10 | NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG MẠCH PLC SỬ DỤNG VI ĐIỀU KHIỂN STM32 TÍCH HỢP ESP32 | Hồ Thanh Phong | Hồ Thanh Phong (1800004923) | ThS. Nguyễn Hữu Luân | 2022-2023 |
11 | Robot VGA | Đinh Tiến Dũng | Đinh Tiến Dũng Lê Công Anh Tài Trần Công Thuận |
ThS. Hoàng Hải Sơn | 2022-2023 |
12 | Nghiên cứu và thiết kế mạch cho hệ thống nhúng Matlab Simulink | Phan Thanh Hiếu | Phan Thanh Hiếu (1800002657) Đỗ Hữu Chiến (1811545875) Chu Văn Anh Tuấn (1800002476) |
ThS. Hồ A LiL | 2022-2023 |
13 | Thiết kế hệ thống IoT ứng dụng lĩnh vực trong nông nghiệp | Cao Phan Trọng | Cao Phan Trọng Thắng (1800003228) Nguyễn Văn Trung (1800003225) Huỳnh Lê Quốc Duy(1800003229) |
TS.Nguyễn Lê Thái | 2022-2023 |
14 | Điều khiển thang máy 3 tầng sử dụng PLC S7 1200 kết hợp với biến tần | Mai Hữu Chiều | Mai Hữu Chiều(1800000965) Hồng Kim Nhanh(1800002634) Võ Minh Duy(1800000227) |
ThS. Bùi Vũ Minh | 2022-2023 |
15 | Thiết kế và thi công hệ thống chiết rót nước đóng chai bán tự động | Trương Hoàng Ân | Trương Hoàng Ân (1800001893) Trương Thành Đạt ( 1800002137) Huỳnh Công Vinh (1800002628) |
ThS. Nguyễn Thị Kiều | 2022-2023 |
16 | Thiết kế, thi công mô hình hệ thống xử lý nước thải cho garage ô tô | Đoàn Bảo Nguyên | Đoàn Bảo Nguyên(1811547612) Phan Văn Thanh Nam(1811546615) Lưu Văn Phong |
ThS. Trần Quốc Cường | 2022-2023 |
17 | Ứng dụng bộ băm xung điều khiển tốc độ động cơ DC | Lê Quốc Trì | Lê Quốc Trì( 1800002324) Nguyễn Phan Quốc Bảo( 1800002054) |
ThS. Bùi Vũ Minh | 2022-2023 |
18 | Thiết kế cân điện tử dùng hệ thống rung cấp vật liệu | Võ Hoàng Nhất Duy | Võ Hoàng Nhất Duy ( 1811547077 ) Nguyễn Quang Hiệu ( 1811547499 ) Lục Đình Vũ ( 1811546491 ) |
ThS. Hồ A Lil | 2022-2023 |
19 | Ứng dụng mạch tạo xung đồng bộ điều khiển tốc độ động cơ AC. | Cao Thành Đạt | Cao Thành Đạt( 1800005579) Nguyễn Văn Lợi( 1800005189) Nguyễn Văn Thái( 1800000902) |
ThS. Bùi Vũ Minh | 2022-2023 |
20 | Thiết kế và lập trình mô hình lưu kho tự động ứng dụng PLC S7 1200 | Nguyễn Đức Minh | Nguyễn Đức Minh Châu (1811547312) Bùi Quang Danh (1811547326) |
ThS. Hồ A LiL | 2022-2023 |
21 | Thiết kế hệ thống Iot trong lĩnh vực chăm sóc thanh long | Châu Hồng Đức | Châu Hồng Đức (1711543654) Trương Trọng Nghĩa(1711543266) Nguyễn Tuấn Kiệt (1711543886) |
Th.s Trần Quốc Cường | 2022-2023 |
22 | Mô hình băng tải phân loại sản phẩm theo màu và chiều cao dùng S7 1200 | Trần Quốc Huy | Trần Quốc Huy(1800002341) Lâm Huỳnh Nhân(1800004682) Phạm Ngọc Lân(1800004865) |
TS. Hoàng Hải Sơn | 2022-2023 |
23 | Thiết kế, thi công hệ thống chiết rót đóng nắp chai | Thập Manh Kiên | Thập Manh Kiên (1811547525) Đào Tô Tấn Phi (1811546879) Nguyễn Đức Anh(1811546665) |
TS. Nguyễn Lê Thái | 2022-2023 |
24 | Thiết kế thi công Volume số 16 bậc điều khiển từ xa | Nguyễn Minh Hiếu | Nguyễn Minh Hiếu (1600001143) Nguyễn Thiên Quý (1611539371) Đỗ Thành Phương (1611540546) |
ThS. Hoàng Hải Sơn | 2022-2023 |
25 | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống SCADA không dây ứng dụng Lora | Hoàng Anh Dũng | Hoàng Anh Dũng (1711546156 ) Phan Vũ Hảo (1711545195 ) |
ThS. Hồ A LiL | 2022-2023 |
26 | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của điều khiển tới hiệu năng hoạt động của động cơ xe máy khi sử dụng xăng A95 và E5 | Nguyễn Công Chính | Nguyễn Công Chính – 1800003373 Lê Trương Hoàng Hiếu – 1800003085 |
Dương Hoàng Long | 2022-2023 |
27 | Mô phỏng động lực học tối ưu biên dạng thân vỏ xe tự chế tham gia cuộc thi xe tiết kiệm nhiên liệu | Nguyễn Văn Đạt | Nguyễn Văn Đạt – 1800003435 Nguyễn Quốc Hưng – 1800004898 Lê Vũ Gia Huy – 1811545139 |
Dương Hoàng Long | 2022-2023 |
28 | Thiết kế quy trình bảo dưỡng động cơ xe gắn máy | Trần Nguyễn Minh Hy | Trần Nguyễn Minh Hy – 1811546837 Lò Đăng Khoa – 1811546689 Nguyễn Khánh Linh – 1811545780 |
Dương Hoàng Long | 2022-2023 |
29 | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống chiếu sáng tín hiệu | Phan Nhựt Phát | Phan Nhựt Phát – 1800001948 Lê Đức Anh – 1800001837 Nguyễn Quốc Tuấn – 1800003020 |
Đặng Quốc Cường | 2022-2023 |
30 | Thiết kế hệ thống chống ngủ gật cho tài xế trên ô tô | Trần Quang Huy | Trần Quang Huy 1800002590 Bành Quốc Thịnh 1800002589 Trương Công Hậu 1800002591 |
Trần Quốc Cường | 2022-2023 |
31 | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống đánh lửa Bobin đơn trên Toyota Vios | Lê Trung Tuấn | Lê Trung Tuấn – 1800002923 Trương Hoài Ân – 1800002924 Nguyễn Văn Đãm – 1800002317 |
Đặng Quốc Cường | 2022-2023 |
32 | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình đèn pha thông minh | Huỳnh Phước Tài | Huỳnh Phước Tài – 1800000403 Nguyễn Cao Thắng – 1800000964 Nguyễn Minh Sang – 1800000182 |
Nguyễn Nghĩa Danh | 2022-2023 |
33 | Thiết kế cải tạo mô hình hệ thống phanh khí nén hỗ trợ công tác giảng dạy | Phan Long Thiện | Phan Long Thiện – 1800003774 Nguyễn Tấn Thành – 1800003769 Nguyễn Hoàng Khánh Duy – 1800004636 |
Nguyễn Nghĩa Danh | 2022-2023 |
34 | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống gạt mưa rửa kính hỗ trợ công tác giảng dạy | Phan Quốc Thịnh | Phan Quốc Thịnh – 1800000831 Nguyễn Phi Đăng – 1800005445 Đàm Thế Anh – 1800005184 |
Nguyễn Nghĩa Danh | 2022-2023 |
35 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống lái thủy lực Ford Transit | Nguyễn Minh Tuấn | Nguyễn Minh Tuấn – MSSV: 1800002453 Nguyễn Tấn Tài – MSSV: 1800002564 Nguyễn Thiện Phúc – MSSV: 1800001110 |
Phạm Hồng Thao | 2022-2023 |
36 | Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống chiếu sáng thích ứng phục vụ công tác giảng dạy. | Trần Đại Tỷ | Trần Đại Tỷ – MSSV: 1800001247 Võ Minh Đang – MSSV: 1800001273 Nguyễn Minh Trí – MSSV: 1800001086 |
Phạm Hồng Thao | 2022-2023 |
37 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống chiếu sáng tín hiệu phục vụ công tác giảng dạy | Huỳnh Bô Lil | Huỳnh Bô Lil – MSSV: 1511539013 Dương Hoàng Khôi – MSSV: 1511537146 Đinh Âu Tấn Lực – MSSV: 1511537846 |
Phạm Hồng Thao | 2022-2023 |
38 | Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống lái trợ lực điện phục vụ công tác giảng dạy | Chung Nguyễn Phi Pha | Chung Nguyễn Phi Pha – MSSV: 1800002826 Nguyễn Tuấn Kiệt – MSSV: 1800002446 Phạm Thành Nhân – MSSV: 1800002593 |
Phạm Hồng Thao | 2022-2023 |
39 | Nghiên cứu thiết kế thi công mô hình hệ thống nâng hạ kính chống kẹt trên ô tô | Trần Thanh Tùng | Trần Thanh Tùng – MSSV: 1800001329 Phàng Tấn Quyền – MSSV: 1800001344 Trịnh Quốc Tỹ – MSSV: 1800001344 |
Phạm Hồng Thao | 2022-2023 |
40 | Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống phanh thủy lực có trang bị cảnh báo hư hỏng phục vụ công tác giảng dạy | Ngô Hoàng Phúc | Ngô Hoàng Phúc – MSSV: 1800000700 Nguyễn Mai Quốc Bình – MSSV: 1800000437 Nguyễn Thành Danh – MSSV: 1800000103 |
Phạm Hồng Thao | 2022-2023 |
41 | Nghiên cứu hệ thống treo độc lập trên xe du lịch phục vụ công tác giảng dạy | Lê Hoàng Duy Hảo | Lê Hoàng Duy Hảo – MSSV: 1811547454 Lê Trần Đăng – MSSV: 1800001170 Hoàng Việt Nhân Tài – MSSV: 1800002972 |
Phạm Hồng Thao | 2022-2023 |
42 | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống phun xăng đánh lửa điện tử, tạo PAN bằng Smartphone | Phạm Ngọc Bão | Phạm Ngọc Bão – MSSV: 1800001403 Đinh Công Quy – MSSV: 1800001976 Lương Trần Minh Chí – MSSV: 1800001672 Trần Phước Sang – MSSV: 1800001985 Vũ Phương Thảo – MSSV: 1800001423 Ngô Phi Hoàng Đạt – MSSV: 1800001750 |
Lê Văn Thoại | 2022-2023 |
43 | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống điều hòa không khí trên ô tô | Hồ Minh Long | Hồ Minh Long – MSSV: 1800001638 Đỗ Văn Thà – MSSV: 1800002647 Hồ Bảo Quốc – MSSV: 1800003719 |
Lê Văn Thoại | 2022-2023 |
44 | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống chiếu sáng thông minh trên ô tô | Nguyễn Quốc Mỹ | Nguyễn Quốc Mỹ – MSSV: 1811546387 Vũ Quốc Thắng – MSSV: 1811546840 Lê Bảo Quí – MSSV: 1811546179 |
Lê Văn Thoại | 2022-2023 |
45 | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống chiếu sáng tín hiệu sử dụng ECU Body trên ô tô | Trà Thanh Hòa | Trà Thanh Hòa – MSSV: 1811544874 Phan Quý Hơn – MSSV: 1811545357 Lê Minh Nhật – MSSV: 1800006381 |
Lê Văn Thoại | 2022-2023 |
46 | Nghiên cứu và thiết kế mô hình phun xăng trực tiếp GDI | Trần Lê Đức | Trần Lê Đức Thọ-MSSV: 1800003562 Trần Minh Triết -MSSV: 1800003360 Ngô Quốc Hưng -MSSV: 1711549607 Ninh Văn Nghiêm-MSSV: 1800003522 |
Phan Quang Định | 2022-2023 |
47 | Nghiên cứu và thiết kế mô hình hộp số CVT | Lâm Phước Tỷ | Lâm Phước Tỷ-MSSV: 1800001261 Lý Quang Tường -MSSV: 1800001081 Nguyễn Hoàng Việt-MSSV: 180000124 |
Phan Quang Định | 2022-2023 |
48 | Chế tạo mô hình động cơ phun xăng điện tử và xây dựng bài tập trên mô hình động cơ phun xăng điện tử | Đoàn Thái Kiên | Đoàn Thái Kiên 1800002551 Nguyễn Khắc Trường 1800002876 Nguyễn Công Hoàng 1800002293 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
49 | Chế tạo mô hình động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp PE-xây dựng hệ thống bài tập trên mô hình động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp PE phục vụ công tác giảng dạy | Nguyễn Xuân Quang | Nguyễn Xuân Quang 1711543131 Huỳnh Ngọc Bảo An 1711546580 Phạm Thiện Hải 1711548182 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
50 | Chế tạo mô hình động cơ xăng 5S-FE và xây dựng bài tập mô hình động cơ xăng 5S-FE | Nguyễn Ngọc Lễ | Nguyễn Ngọc Lễ 1800005628 Châu Lê Trọng Hiếu 1800000249 Cao Quốc Đạt 1800000240 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
51 | Chế tạo mô hình động cơ phun xăng điện tử phục vụ công tác giảng dạy |
Lê Quang Long | Lê Quang Long 1800005822 Thạch Thị Dung 1800006111 Nguyễn Hữu Lương 1800003459 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
52 | Chế tạo mô hình động cơ 3S-FE phun xăng điện tử và xây dựng hệ thống bài tập trên mô hình động cơ 3S-FE phục vụ công tác giảng dạy | Nguyễn Phước Anh | Nguyễn Phước Anh 1800000491 Phạm Huy Đạt 1800000181 Tống Đăng Khôi 1811545024 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
53 | Thiết kế, chế tạo mô hình động cơ Toyota 5S- FE phun xăng điện tử phục vụ công tác giảng dạy | Lê Thành Công | Lê Thành Công 1811546803 Lưu Chí Công 1811546723 Triệu Phúc Đường 1811546727 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
54 | Thiết kế, chế tạo mô hình động cơ Toyota 3S- FE phun xăng điện tử phục vụ công tác giảng dạy | Nguyễn Anh Tuấn | Nguyễn Anh Tuấn 1800005043 Mai Thanh Giàu 1800004820 Lê Minh Hiền 1800004790 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
55 | Thiết kế, chế tạo mô hình động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp PE phục vụ công tác giảng dạy |
Tôn Duy Khang | Tôn Duy Khang 1800004671 Nguyễn Văn Hổ 1800000938 Nguyễn Tuấn Khanh 1800004701 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
56 | Thiết kế, chế tạo mô hình động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp VE phục vụ công tác giảng dạy | Trần Đỗ Bửu Điền | Trần Đỗ Bửu Điền 1811545154 Nguyễn Trần Trung Bảo 1811544521 Lương Gia Huy 1811545384 Bùi Duy Chiến 1511540153 |
Phí Văn Cương | 2022-2023 |
57 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống truyền lực trên xe điện 2 chỗ ngồi phục vụ công tác giảng dạy | Phạm Chí Long | 1800004926 – Phạm Chí Long 1800005641 – Hoàng Minh Thuận 1800005216 – Nguyễn Bảo Khang |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
58 | Nghiên cứu hệ thống cảnh báo hỗ trợ người lái xe điện 2 chỗ ngồi phục vụ công tác giảng dạy | Trần Minh Đức | 1800003312 – Trần Minh Đức 1800003400 – Lê Vĩ Khang 1800003084 – Lê Phạm Hoàng Lai |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
59 | Nghiên cứu hệ thống nâng hạ kính tự động kết hợp khóa cửa chống trộm trên ô tô phục vụ công tác giảng dạy | Lê Thái Khang | 1800002411 – Lê Thái Khang 1811544543 – Nguyễn Hoàng Hải 1800002407 – Nguyễn Hồng Nhật Nam |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
60 | Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống lái trợ lực điện phục vụ công tác giảng dạy | Bùi Quang Hiển | 1800001120 – Bùi Quang Hiển 1800001217 – Nguyễn Minh Châu 1800001107 – Trần Trung Hậu |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
61 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống phanh điều khiển tự động trên xe điện 2 chỗ ngồi phục vụ công tác giảng dạy | Bùi Thị Ngọc Đào | 1800001305 – Bùi Thị Ngọc Đào 1800001095 – Huỳnh Công Lý 1800002965 – Huỳnh Đặng Trung Hiếu |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
62 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống cảnh báo khi rời xe (Exit Warrning System) trên xe điện 2 chỗ ngồi phục vụ công tác giảng dạy | Nguyễn Nguyên Anh | 1800003185 – Nguyễn Nguyên Anh 1800005401 – Trịnh Văn Hùng 1711543663 – Đinh Văn Thành 1711544622 – Cao Thanh Tùng |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
63 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống phát hiện người trên xe điện 2 chỗ ngồi phục vụ công tác giảng dạy | Võ Quốc Cường | 1800003075 – Võ Quốc Cường 1800003493 – Hồ Nhật Minh 1800003385 – Nguyễn Trúc Minh |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
64 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống nạp ắc quy sử dụng trên xe điện 2 chỗ ngồi phục vụ công tác giảng dạy | Phạm Khánh Duy | 1800004691- Phạm Khánh Duy 1800003605 – Nguyễn Lê Hoàng Việt 1800004592 – Nguyễn Lâm Trường |
Phạm Minh Trí | 2022-2023 |
65 | Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống phun xăng trên xe toyota vios | Phan Anh Hiệp | 1800006389 – Phan Anh Hiệp 1811545088 – Nguyễn Tiến Nhựt 1811544770 – Nguyễn Minh Nhật |
Nguyễn Văn Tình | 2022-2023 |
66 | Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống đánh lửa trên xe toyota vios | Lê Nguyễn Hoàng Minh | 1800005589 – Lê Nguyễn Hoàng Minh 1800005094 – Thái Văn Phú 1800005640 – Nguyễn Công Hiển |
Nguyễn Văn Tình | 2022-2023 |
67 | Nghiên cứu cơ sở lý thuyết về xe điện Tesla Model X | Nguyễn Ngọc Đông | 1800001574 – Nguyễn Ngọc Đông 1800001222 – Đỗ Tấn Đạt 1800004985 – Trần Văn Nhân |
Nguyễn Văn Tình | 2022-2023 |
68 | Nghiên cứu, xây dựng tài liệu động cơ trên dòng xe Mazda RX-8 | Phạm Duy Trường | Phạm Duy Trường – 1811545318 Phan Công Tuấn – 1811544680 Phan Quốc Tuấn – 1811544723 |
Nguyễn Văn Tình | 2022-2023 |
69 | Thiết kế rơ móc cứu hộ (car trailer) tải trọng dưới 2.5 tấn cho công tác cứu hộ ô tô con | Dương An Kiệt | Dương An Kiệt – 1811544478 Giang Chí Hào – 1811544485 Nguyễn Nhật Hào – 1800004947 |
Lê Cao Hiệu | 2022-2023 |
- Trang chủ /
- SV nghiên cứu khoa học
- / Thống kê nghiên cứu khoa học của sinh viên năm 2022-2023 khoa KT-CN